Từ điển Thiều Chửu侖 - lôn① Côn lôn 昆侖 tên núi Côn lôn. có khi viết là 昆崙.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng侖 - lônSuy nghĩ. Nghĩ ngợi. Cũng đọc Luân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng侖 - luânCũng đọc là Lôn. Xem Lôn.